6760 Chảu 5224 phủ 5217 nặn 5092 đảy 4774 va 4751 hảư 4655 cốn 4342 cọ 4050 chảu 3811 pên 3558 báu 3443 mí 3354 má 3152 Tan 3090 chí 3054 Pua 3019 Phạ 2951 pứng 2925 háu 2745 Giê 2732 su 2731 lẹo 2693 nọng 2571 sướng 2452 pay 2400 sau 2263 chaư 2224 chắng 2220 khỏi 2125 dú 2085 dệt 2064 au 2006 đaư 1980 quám 1972 pi 1799 hụ 1640 men 1623 toi 1616 néo 1577 mướng 1550 viạk 1487 vạu 1441 ók 1387 súm 1370 bók 1360 táng 1345 sia 1327 nẳng 1282 hák 1244 nị 1149 tan 1113 hên 1106 chớ 1091 cá 1045 nả 1024 pưa 1004 mắn 1000 tếng 989 đi 962 sáư 950 lụk 934 cuông 930 vạy 893 kin 864 lai 852 sa 850 luống 832 khảu 820 căn 815 chu 814 họt 773 cắp 773 Kha 773 nưng 769 chưa 752 so 750 hướn 737 mốt 726 mo 696 máư 684 nhắng 682 lịt 681 saư 680 diến 678 săng 644 báp 631 ha 625 tô 604 páo 581 hại 581 phaư 572 chọ 570 sội 567 khửn 563 pú 558 chạư 557 lỏ 554 nhá 551 hung 546 hặc 540 kéng 534 lới 525 tai 515 mết 498 cứn 497 mự 490 lống 490 té 489 é 486 Chom 484 bón 484 ta 474 kháo 473 song 472 chư 465 chái 458 đin 457 cón 452 lo 437 phén 434 điêu 433 tẹ 430 choi 427 nháư 426 a 424 to 417 tó 416 phắng 406 nặm 398 Po 396 khong 392 đu 390 phít 387 bớng 387 li 383 tóp 380 lam 380 nghín 377 ngắm 376 tham 375 láng 371 vảy 368 khék 368 lum 363 phi 360 cốc 358 dọn 352 son 349 sú 346 pá 344 héng 343 chua 342 phép 337 sư 335 đé 333 Diu 331 ma 327 mứa 326 nọi 325 đa 320 phắn 317 phái 316 téng 315 phạ 312 sớ 305 nhính 304 Mưa 302 Dô 302 pua 296 la 294 Khuôn 292 quiến 289 luột 286 ván 283 pák 282 chiến 281 sứa 279 quan 278 khói 276 hứ 272 chuốp 272 ngáu 269 hốm 266 mẳn 266 váng 265 ti 264 hôm 264 tứ 263 ăn 262 hiạk 262 Pôn 260 bản 256 sút 255 khạy 254 chương 253 péng 251 Pê 251 sáy 249 khả 249 mai 242 dên 241 lák 240 náng 240 tẻm 236 sôm 233 sai 230 na 230 sương 227 năng 225 tiên 221 pang 220 luông 219 hịt 217 chắc 217 đang 215 mặc 214 phớng 212 tỉnh 210 chao 210 dứa 210 I 209 hăn 209 sáu 208 po 207 mưa 206 muôn 202 dản 200 kính 199 nớ 197 mứ 196 ca 196 lăng 196 sét 195 hới 193 da 192 tốc 190 sống 189 Ê 187 sam 185 ên 184 lế 183 hứa 183 ngớn 181 lu 179 cáo 178 huôm 178 sê 177 ứn 176 mía 175 khớng 174 cắm 174 pẹk 174 síp 173 thả 171 cai 171 tưa 170 lớng 170 nhẳn 168 dao 167 mớng 166 dặng 164 pắt 164 Si 163 ló 163 mạy 163 sắng 163 siêng 162 hướng 161 lêm 160 lính 160 tạu 158 thôi 157 nhó 156 dăm 154 ếm 151 chăm 151 lê 151 uối 150 mứng 148 hẳn 147 phen 147 sịn 146 công 145 phún 143 cứ 143 hua 139 do 138 cang 137 chứng 137 pông 136 đán 136 khó 135 tội 134 Chiếng 134 hế 134 hóm 134 tố 132 cáu 132 thứ 130 chựa 130 tứn 129 pék 128 pai 128 sảng 128 sỏng 127 chếp 127 tẳng 124 Du 122 chạu 122 piến 121 sứ 120 co 120 cô 120 hẹn 120 lắc 120 sắt 120 tỏn 120 vến 119 suôn 118 nể 117 chết 117 chốm 117 đai 117 ham 117 tứm 116 ảng 116 khắt 116 pán 113 lô 112 Pha 112 phua 111 chẻng 111 pọ 110 pháy 110 tón 109 ác 109 dưn 108 béng 108 môn 108 thiêng 107 ải 107 ké 107 lưạk 107 vén 105 bẻo 105 ngai 105 phớn 105 quí 103 lứa 103 sáng 102 Ắp 101 sửa 101 tin 100 mák 100 me 100 pó 100 quá 100 sáo 100 tua 99 bắp 99 thảu 99 tú 98 Mô 97 hơng 97 nặp 96 ín 96 khắm 95 khổ 95 tắt 94 chịu 94 lạ 94 lảu 94 nắc 93 bang 93 khái 92 đải 92 dáng 92 khen 92 khới 92 lia 92 lượt 92 púa 91 sắc 90 pặp 90 tang 89 cóng 89 đáng 89 nọk 88 Ba 88 pảu 87 hảm 87 mựt 87 pộ 87 sính 87 tháng 86 kẻ 86 ổ 86 sí 84 hặp 84 nung 84 ón 84 sắp 83 kỉ 83 sán 83 thỉm 82 lé 82 nhang 82 pa 82 táo 81 dóm 80 có 80 tặp 79 tu 79 tủm 78 sô 77 ô 76 khai 76 lếc 75 khót 74 nhám 74 phượng 73 í 73 vịt 72 cỏng 72 cu 72 lông 72 ná 72 sung 72 tiệc 71 cợn 71 lắm 71 pắn 71 pốc 71 têng 70 bót 70 lom 70 uôn 68 đắp 68 lả 68 nón 67 khặn 67 lốm 67 păn 67 ứt 66 chê 66 tến 65 hăng 65 pơng 65 pút 65 têm 64 kha 64 khay 64 kheng 64 nhay 63 neng 63 phả 63 tha 63 théng 62 cặt 62 cột 62 lạy 62 mang 61 pọm 61 Sủ 60 đếc 60 hả 60 hún 60 khuôn 60 nhương 60 nia 60 thớn 59 pao 59 pom 59 quảng 59 tók 58 kếp 58 tơn 57 bể 57 ép 57 Hê 57 họn 57 kháng 57 khóng 57 piếng 57 sốp 57 tông 56 án 56 khốm 56 liệng 56 pẹ 56 pói 56 sệp 55 hảy 55 lặc 55 phản 55 tiếu 55 tộc 54 cại 54 chứ 54 coi 54 mốc 54 seng 54 súc 54 thẳm 54 tít 53 bô 53 dáo 53 khỏn 53 lởi 53 lửm 53 mới 53 pháư 53 tháy 52 lợc 52 mê 52 mô 52 phúk 51 chạ 51 đắc 51 dam 50 baư 50 kiện 50 pảy 50 siêu 50 sủ 49 khôm 49 lặp 49 máu 49 mịt 49 phải 48 bắt 48 bươn 48 khí 48 khoa 48 minh 48 nê 47 dạk 47 ế 47 hiêm 47 khon 47 nạp 47 pheng 47 sưng 46 căm 46 lịp 46 ỏm 46 sép 45 chự 45 hói 45 lay 45 nỉ 45 phák 45 tê 45 tọn 44 chảng 44 chị 44 dan 44 dón 44 inh 44 kiếu 44 lột 44 miện 44 Sôn 43 khát 43 lôn 43 nong 42 cả 42 chang 42 chúa 42 đáp 42 hom 42 khoẹk 41 đao 41 háng 41 nộc 41 nóm 41 pỉa 41 sớc 40 cơ 40 dai 40 đon 40 heo 40 hiếng 40 hím 40 kê 40 Lôm 40 mong 40 nắn 40 ni 40 phê 40 phôn 39 khốn 39 len 39 mải 39 ôn 39 sém 39 thử 38 đỉn 38 khảm 38 mả 38 măn 38 nẻn 38 sự 38 suối 37 chăn 37 đô 37 họ 37 lệt 37 mạ 36 chứa 36 hí 36 lộm 36 mảy 36 sao 36 sưởng 36 táy 36 ún 35 bảư 35 đăm 35 đê 35 díp 35 dưa 35 lắp 35 púk 35 tảu 34 áo 34 Bết 34 đuông 34 lẹng 34 lịch 34 mỏi 34 náư 34 thiêu 34 vắn 33 há 33 kén 33 lén 33 lố 33 phổng 32 chụ 32 họi 32 ít 32 lan 32 lưa 32 món 32 pái 32 pe 32 pha 32 pô 32 sóng 32 Vện 31 bê 31 hu 31 khu 31 ki 31 lăm 31 lứm 31 nam 31 siểng 31 sốn 31 thók 31 van 30 chướng 30 hỏng 30 khộp 30 múp 30 pẳn 30 páu 30 sổ 30 tắm 29 bi 29 cạ 29 cẳn 29 dáu 29 khắp 29 lạt 29 ngay 29 nhăm 29 nhóm 29 pê 29 tạk 28 bắc 28 chá 28 khi 28 lau 28 ngọc 28 nhả 28 nhé 28 páy 28 phạk 27 ai 27 báo 27 các 27 cảo 27 chan 27 cháng 27 đeng 27 hêng 27 kém 27 nái 27 nẹp 27 ngươn 27 nợ 27 phau 27 sắn 27 sé 27 tam 27 vái 26 bả 26 bốc 26 đón 26 hay 26 pặt 26 puốn 26 ték 25 ba 25 hốc 25 hón 25 khoang 25 múa 25 nau 25 pưới 25 sák 25 tỏng 25 vện 25 vuốn 24 khươi 24 lộn 24 phạo 24 sạc 24 săn 24 sứp 24 tắc 24 tặc 24 tay 24 vi 23 bên 23 che 23 chức 23 chung 23 đá 23 dák 23 đia 23 họng 23 khum 23 ngú 23 pả 22 cháo 22 cóp 22 cưới 22 hạk 22 hin 22 ỉn 22 khỏng 22 kia 22 lá 22 lưởm 22 mú 22 ngúa 22 nhại 22 phăng 22 sỏi 22 thông 22 thứk 22 tún 21 băng 21 bẳng 21 binh 21 chuốn 21 cướp 21 Mặt 21 mu 21 ník 21 pẻng 21 phảu 21 phướn 21 pựn 21 si 21 tén 21 tọng 21 tút 20 bá 20 bít 20 dám 20 đứa 20 đủm 20 hắm 20 khết 20 lái 20 lạk 20 nướng 20 ốt 20 thí 20 Thô 20 tính 20 vẹt 19 chắm 19 dứn 19 huội 19 khỏ 19 lệc 19 lếu 19 lương 19 nế 19 păng 19 peng 19 pét 19 phôm 19 phóng 19 soi 19 thuổi 18 cắt 18 cổm 18 cộp 18 đam 18 đú 18 hao 18 hảo 18 huốn 18 ím 18 kháu 18 lang 18 lem 18 lưởn 18 mốn 18 peo 18 tảư 18 tiếng 17 chôm 17 héo 17 hiến 17 hượn 17 khăn 17 khô 17 ngớ 17 phô 17 pu 17 tắng 16 cưa 16 cuốm 16 hưa 16 húp 16 khê 16 khin 16 khớn 16 móng 16 nhủng 16 nó 16 pé 16 phu 16 phưn 16 quẹng 16 sái 16 số 16 téo 16 thô 16 thơng 16 um 15 bung 15 cáy 15 chóng 15 eo 15 khỉ 15 khuốp 15 lọm 15 mụ 15 nán 15 nọ 15 nưa 15 va:Chảu 14 an 14 bết 14 chính 14 chủm 14 Dốp 14 hắc 14 hêm 14 hẻng 14 ken 14 lạng 14 lin 14 lịn 14 lơ 14 long 14 nao 14 nệ 14 ngọk 14 nhứa 14 nựa 14 ỏn 14 pỉn 14 sang 14 siếng 14 sưa 14 tóng 14 tốp 13 bék 13 cuốn 13 đôm 13 dỏng 13 hái 13 hắp 13 hen 13 khéng 13 khẻo 13 khún 13 kít 13 mun 13 ngán 13 ngoại 13 nưới 13 phốc 13 pín 13 sảy 13 sểm 13 tạo 13 tảy 13 thản 13 tuổi 13 vọng 12 bát 12 bay 12 chúp 12 dảo 12 déng 12 dượn 12 hảu 12 huống 12 hương 12 khók 12 khôn 12 mạk 12 mọt 12 nắm 12 nhéng 12 pạư 12 phẻ 12 pí 12 pống 12 sắm 12 sôn 12 tiêng 12 ton 12 túm 12 ve 11 am 11 áng 11 báng 11 biến 11 bun 11 chọn 11 chơng 11 cuôm 11 đen 11 đôn 11 đủng 11 hạng 11 huôi 11 khau 11 lếm 11 léng 11 mặt 11 Mi 11 no 11 Nô 11 phiến 11 phó 11 poi 11 pốt 11 pụk 11 puối 11 sại 11 sók 11 Thê 11 tói 10 Ặn 10 ao 10 bệng 10 bin 10 bó 10 cắn 10 chók 10 cốm 10 cong 10 dom 10 dống 10 hang 10 hính 10 kho 10 lú 10 năn 10 nhống 10 nhuốn 10 nốm 10 nuống 10 ớc 10 phung 10 pum 10 sạk 10 sảu 10 se 10 ten 10 thai 10 thi 10 thớc 10 thóng 10 tuộng 9 át 9 bía 9 cặm 9 cay 9 chík 9 cỏn 9 đén 9 diêng 9 đúk 9 khan 9 khuổm 9 láp 9 liệp 9 Lon 9 lưn 9 min 9 nhăn 9 ỏ 9 pắc 9 pản 9 phắc 9 phăn 9 phúc 9 siết 9 tá 9 tăn 9 thuổm 9 túp 8 bẻ 8 bia 8 bột 8 cảu 8 chệt 8 chiếng 8 chọm 8 chộp 8 chủ 8 cú 8 củ 8 đăng 8 diếng 8 ết 8 hặng 8 hẹk 8 huông 8 i 8 iên 8 kếm 8 lạu 8 lụa 8 lút 8 mi 8 mộm 8 ngoi 8 nhọk 8 nhợt 8 nịu 8 Ố 8 phệ 8 pík 8 pít 8 púc 8 pươi 8 suổi 8 thốm 8 tia 8 tợp 8 tử 8 vá 8 ven 7 cạn 7 chiêu 7 chốc 7 chom 7 chưạk 7 cố 7 cớm 7 cốn'Họ 7 dang 7 đét 7 đoi 7 đốn 7 đút 7 háp 7 he 7 ho 7 íp 7 kheo 7 Lao 7 lợp 7 luội 7 man 7 mọp 7 nguốm 7 ngương 7 nhao 7 nhửa 7 nuák 7 pếng 7 phá 7 phong 7 phột 7 pịch 7 pót 7 quén 7 sông 7 tại 7 teo 7 thia 7 tót 7 tuốn 7 ủm 6 Ăm 6 ắt 6 bau 6 cát 6 chẳm 6 chạn 6 chúm 6 đêm 6 dỏi 6 đuốn 6 hám 6 hặt 6 Hệp 6 Hô 6 hố 6 hụa 6 in 6 kẻm 6 khẳng 6 kỉnh 6 lẹk 6 lon 6 lón 6 lọt 6 một 6 mứn 6 nan 6 náy 6 nhọng 6 phặt 6 phinh 6 Phoi 6 phới 6 póng 6 pớng 6 pứ 6 Sặc 6 sặm 6 sổm 6 tau 6 tẻng 6 then 6 ưởi 5 bốn 5 cản 5 cạp 5 chán 5 chặn 5 chắngMúp 5 chắp 5 chọng 5 cọp 5 cua 5 cúng 5 cuột 5 dô 5 dướng 5 hạp 5 hoi 5 hú 5 hụng 5 huổi 5 kêng 5 khẳn 5 khẻm 5 khóp 5 khốt 5 khút 5 lắng 5 láy 5 liên 5 lốc 5 loi 5 méng 5 muộn 5 nai 5 nặn'cứn 5 ngạk 5 niểng 5 nóng 5 nuối 5 Păm 5 pẳm 5 phán 5 piếu 5 pương 5 quéng 5 síu 5 sua 5 suák 5 suổng 5 tăng 5 thót 5 tục 5 tuôi 5 tứp 5 ưn 5 ươn 5 út 5 va:Phủ 5 vải 5 vê 4 áp 4 bảng 4 biên 4 bu 4 chẹp 4 chi 4 chỉa 4 chiên 4 chím 4 chọi 4 Chom'mí 4 chốn 4 chưn 4 con 4 cót 4 cuôi 4 cuôn 4 đết 4 đưa 4 dương 4 han 4 hé 4 hếp 4 hô 4 hổm 4 hong 4 hựa 4 kẹp 4 khêm 4 khoá 4 kim 4 lạp 4 lết 4 lim 4 lói 4 Mên 4 nghỉa 4 nghiến 4 nhóng 4 niêu 4 nợng 4 ông 4 phảng 4 phát 4 phiêng 4 phọk 4 phởng 4 phụng 4 phương 4 pia 4 puống 4 pứt 4 quang 4 qué 4 sặc 4 sẳn 4 sặp 4 sặt 4 say 4 sin 4 sinh 4 sui 4 suôi 4 tặt 4 than 4 thán 4 thạt 4 thẹc 4 thiên 4 Thua 4 tớc 4 tọi 4 va:Hảư 4 ví 4 vớng 3 ay 3 Ay 3 ban 3 bông 3 bớt 3 bứa 3 cáp 3 cặp 3 cạt 3 caư 3 cha 3 chảu'tếng 3 chợ 3 chốk 3 chuông 3 chút 3 cộng 3 cưn 3 dá 3 dắng 3 để 3 đên 3 đim 3 đít 3 đong 3 ê 3 hán 3 hản 3 hạo 3 háu'Mự 3 hênHu 3 hịp 3 hó 3 hỏi 3 hóp 3 hộp 3 ke 3 Kên 3 kẹn 3 kết 3 khên 3 Khên 3 khia 3 khoák 3 khốp 3 kí 3 kiểng 3 le 3 lên 3 lẹngSảng 3 lẹo'Chí 3 lọ 3 lún 3 Lúng 3 lựp 3 nặn'Má 3 nạt 3 nển 3 nẻng 3 Nệp 3 nga 3 ngá 3 ngoá 3 ngoạk 3 ngộm 3 nịch 3 nịHák 3 nu 3 nủ 3 Ơ 3 pể 3 pẻn 3 Phạ'Tạu 3 phai 3 phe 3 phẻo 3 phúm 3 phựn 3 pớt 3 pun 3 qua 3 san 3 sỉn 3 sỏn 3 sọng 3 tạ 3 tăm 3 tản 3 tát 3 thay 3 thơng'Dệt 3 thu 3 thúng 3 tiêu 3 tím 3 tôn 3 túi 3 tứng 3 ưởm 3 va:Tón 3 va'Háu 2 ả 2 a'Tan 2 bíp 2 bôn 2 bỏn 2 cá'Men 2 cák 2 cán 2 chặc 2 chai 2 chắt 2 chộc 2 chói 2 Chom'Chu 2 Chom'Pưa 2 chọp 2 chứm 2 chứt 2 côm 2 cón'Pưa 2 cọng 2 cợt 2 cưák 2 cúc 2 cúk 2 cứm 2 cụm 2 cựt 2 đả 2 dạt 2 đaưHảư 2 đay 2 đảyChaư 2 đín 2 đíp 2 đốc 2 đók 2 đổn 2 doPhen 2 đúi 2 éng 2 giê 2 hặn 2 hát 2 hạt 2 háu'Háu 2 háy 2 hẹo 2 hiu 2 hók 2 hôn 2 hót 2 hốt 2 họt'Háu 2 hụBáu 2 hum 2 hựn 2 húng 2 hướng'Mí 2 Ị 2 ính 2 khá 2 khặc 2 Khặp 2 kháư 2 khẻng 2 khéo 2 Khệt 2 khía 2 khiên 2 khim 2 khoan 2 khuống 2 kiểu 2 la'Náng 2 lạc 2 lám 2 lặt 2 lẹo'Háu 2 lí 2 liệt 2 lịp'Va 2 lới'Toi 2 lốn 2 lửa 2 lục 2 lumSo 2 lượng 2 luông'má 2 lứp 2 má'Cọ 2 má'Tan 2 maDa 2 mạu 2 máư:Hảư 2 máưHảư 2 mệc 2 men'Tan 2 mết'Sướng 2 mết'Tan 2 mỉ 2 mia 2 mố 2 mỏ 2 múng 2 mươi 2 nạ 2 nệt 2 ngái 2 ngám 2 ngạy 2 nghínChaư 2 ngoa 2 ngói 2 ngỏi 2 ngốm 2 nháưHák 2 nhên 2 nhớ 2 nhọt 2 nị:Chảu 2 nị'Nhá 2 nín 2 nịt 2 nô 2 non 2 nột 2 nuột 2 ôm 2 On 2 ôn'Chí 2 pákHák 2 pan 2 pát 2 pháng 2 phạt 2 phia 2 phiên 2 phon 2 phú 2 phứa 2 phươn 2 pộc 2 pốk 2 Pốp 2 pớp 2 puốt 2 săng'Pưa 2 sát 2 sau'Háu 2 sauSau 2 sệc 2 Sêm 2 sen 2 sên 2 Sệt 2 siểm 2 sỏ 2 sú'cứ 2 Sụt 2 tả 2 ta'chư 2 tặn 2 tao 2 tẹBáu 2 tên 2 thai'Thô 2 thiếu 2 thỏi 2 thôm 2 thúm 2 thuông 2 típ 2 tom 2 tốm 2 tọp 2 u 2 U 2 ú 2 un 2 va:Báp 2 va:Khỏi 2 vạn 2 vay 2 vạy'Pứng 2 vạyBáu 2 vạyhảư 2 veng 2 vóng 2 vứa 662 ***